"quận" meaning in Tiếng Việt

See quận in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kwə̰ʔn˨˩ [Hà-Nội], kwə̰ŋ˨˨ [Huế], wəŋ˨˩˨ [Saigon], kwən˨˨ [Vinh], kwə̰n˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. . Quận công (nói tắt).
    Sense id: vi-quận-vi-noun-iuEvAOXR
  2. Khu vực hành chính dưới thời phong kiến Trung Quốc đô hộ.
    Sense id: vi-quận-vi-noun-zacGJHcc
  3. Đơn vị hành chính ở nội thành thành phố gồm nhiều phường, ngang với huyện.
    Sense id: vi-quận-vi-noun-DyZEU3si
  4. Đơn vị hành chính dưới tỉnh, tương đương huyện, ở miền Nam Việt Nam dưới chính quyền Sài Gòn trước.
    Sense id: vi-quận-vi-noun-IXAvlHhV
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: urban (Tiếng Anh), district (Tiếng Anh), 郡 (Tiếng Trung Quốc), 區 (Tiếng Trung Quốc)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        ". Quận công (nói tắt)."
      ],
      "id": "vi-quận-vi-noun-iuEvAOXR",
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              21
            ]
          ],
          "text": "Chia thành nhiều quận, huyện."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Quận Giao Chỉ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khu vực hành chính dưới thời phong kiến Trung Quốc đô hộ."
      ],
      "id": "vi-quận-vi-noun-zacGJHcc"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Ủy ban nhân dân quận."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đơn vị hành chính ở nội thành thành phố gồm nhiều phường, ngang với huyện."
      ],
      "id": "vi-quận-vi-noun-DyZEU3si"
    },
    {
      "glosses": [
        "Đơn vị hành chính dưới tỉnh, tương đương huyện, ở miền Nam Việt Nam dưới chính quyền Sài Gòn trước."
      ],
      "id": "vi-quận-vi-noun-IXAvlHhV"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "urban"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "district"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "郡"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "區"
    }
  ],
  "word": "quận"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        ". Quận công (nói tắt)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              21
            ]
          ],
          "text": "Chia thành nhiều quận, huyện."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Quận Giao Chỉ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khu vực hành chính dưới thời phong kiến Trung Quốc đô hộ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Ủy ban nhân dân quận."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đơn vị hành chính ở nội thành thành phố gồm nhiều phường, ngang với huyện."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Đơn vị hành chính dưới tỉnh, tương đương huyện, ở miền Nam Việt Nam dưới chính quyền Sài Gòn trước."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "urban"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "district"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "郡"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "區"
    }
  ],
  "word": "quận"
}

Download raw JSONL data for quận meaning in Tiếng Việt (1.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "quận"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "quận",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "quận"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "quận",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-12 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (28c0cbd and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.